Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ripen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈraɪ.pən/

🔈Phát âm Anh: /ˈraɪ.pən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm chín, làm chín hoa quả
        Contoh: The sun will help to ripen the tomatoes. (Mặt trời sẽ giúp chín quả cà chua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'ripe' (chín) kết hợp với hậu tố '-en' (làm cho).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến quá trình quả chín để nhớ từ 'ripen'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: mature, age, develop

Từ trái nghĩa:

  • động từ: spoil, rot

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ripen under the sun (chín dưới ánh mặt trời)
  • ripen naturally (chín tự nhiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The apples will ripen if you leave them on the counter. (Những quả táo sẽ chín nếu bạn để chúng trên bàn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who wanted his fruits to ripen faster. He placed them under the sun, and they soon ripened beautifully. The farmer was happy to see his fruits ripen and sold them at the market.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân muốn trái cây của mình chín nhanh hơn. Ông đặt chúng dưới ánh mặt trời, và chúng sớm chín đẹp mắt. Người nông dân rất vui khi thấy trái cây của mình chín và bán chúng ở chợ.