Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ripple, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɪp.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɪp.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sóng nhỏ trên mặt nước
        Contoh: The pebble caused ripples on the water. (Hòn đá gây ra những sóng nhỏ trên mặt nước.)
  • động từ (v.):tạo ra sóng nhỏ trên mặt nước
        Contoh: She rippled the water with her hand. (Cô ấy làm sóng nhỏ trên mặt nước bằng tay.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'ripel', có liên quan đến từ 'ribbelen' trong tiếng Hà Lan, có nghĩa là 'làm rung động'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một hòn đá rơi vào mặt nước, tạo ra những vòng tròn nhỏ lan tỏa ra xung quanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wave, undulation
  • động từ: undulate, wave

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: calm, stillness
  • động từ: still, calm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ripple effect (hiệu ứng lan tỏa)
  • ripple through (lan tỏa qua)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ripples on the pond were caused by the wind. (Những sóng nhỏ trên ao được gây ra bởi gió.)
  • động từ: The breeze rippled the surface of the lake. (Gió nhẹ làm rung động mặt hồ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small pond where the water was always calm. One day, a curious frog jumped into the pond, creating ripples that spread across the surface. The ripples grew larger as more frogs joined in, and soon the entire pond was alive with the movement of the water.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái ao nhỏ mà nước luôn yên tĩnh. Một ngày, một chúế ếch tò mò nhảy vào ao, tạo ra những sóng nhỏ lan tỏa trên mặt nước. Những sóng này càng ngày càng to hơn khi càng nhiều ếch tham gia, và không lâu sau toàn bộ ao đã sống động với chuyển động của nước.