Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /raɪz/

🔈Phát âm Anh: /raɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tăng lên, dâng lên
        Contoh: The sun rises in the morning. (Mặt trời mọc vào buổi sáng.)
  • danh từ (n.):sự tăng lên, sự dâng cao
        Contoh: There was a rise in temperature. (Có sự gia tăng nhiệt độ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'risan', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'surgere' nghĩa là 'dậy lên, tăng lên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mặt trời mọc hoặc nước dâng lên trong cơn bão.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: ascend, increase
  • danh từ: ascent, increase

Từ trái nghĩa:

  • động từ: fall, decrease
  • danh từ: decline, decrease

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • give rise to (gây ra, dẫn đến)
  • rise to the occasion (đáp ứng được yêu cầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Prices have risen sharply. (Giá cả đã tăng mạnh.)
  • danh từ: The rise of the internet has changed our lives. (Sự xuất hiện của internet đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small village experienced a sudden rise in water levels due to heavy rains. The villagers had to rise to the occasion and work together to build barriers to prevent flooding. Their efforts led to a successful rise in morale and unity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ trải qua sự gia tăng đột ngột của mực nước do mưa lớn. Người dân làng phải đứng lên và làm việc cùng nhau để xây dựng rào chắn để ngăn ngừa lũ. Nỗ lực của họ dẫn đến sự gia tăng tinh thần và đoàn kết thành công.