Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ risible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɪzɪbl/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɪzɪbl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có thể cười, đáng cười
        Contoh: His risible attempts at humor fell flat. (Cố gắng hài hước của anh ta đáng cười đã thất bại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'risibilis', từ 'ridere' nghĩa là 'cười', kết hợp với hậu tố '-ible'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi trò chuyện vui nhộn, nơi mọi người đang cười khúc khích về một chuyện đáng cười.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: laughable, amusing, comical

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: serious, solemn, grave

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • risible attempt (nỗ lực đáng cười)
  • risible situation (tình huống đáng cười)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The risible plot of the movie made it a box office flop. (Cốt truyện đáng cười của bộ phim đã khiến nó thất bại về mặt thu nhập.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a risible clown who made everyone laugh with his silly antics. His risible nature brought joy to the town, and people would gather to watch his performances, which were always full of humor and laughter.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú hề đáng cười làm mọi người cười với những trò lố bịch của mình. Bản chất đáng cười của anh ta đem lại niềm vui cho thị trấn, và mọi người thường tụ tập để xem những buổi biểu diễn của anh ta, luôn tràn đầy trò hề và tiếng cười.