Nghĩa tiếng Việt của từ risk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪsk/
🔈Phát âm Anh: /rɪsk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):rủi ro, nguy cơ
Contoh: He took a risk when he invested in that company. (Dia mengambil risiko ketika dia berinvestasi di perusahaan itu.) - động từ (v.):liều lĩnh, mạo hiểm
Contoh: She decided to risk everything for love. (Dia memutuskan untuk mengambil risiko segalanya demi cinta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'risque', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'resecare', có nghĩa là 'cắt ra', liên quan đến việc cắt bỏ một phần để có được mục đích.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đầu tư vào một công ty mới, bạn cảm thấy lo lắng vì không biết liệu nó có thành công hay không.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: danger, hazard
- động từ: gamble, venture
Từ trái nghĩa:
- danh từ: safety, security
- động từ: protect, safeguard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at risk (ở trạng thái có nguy cơ)
- take a risk (liều lĩnh, mạo hiểm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The project involves a high level of risk. (Proyek ini melibatkan tingkat risiko yang tinggi.)
- động từ: He risked his life to save the child. (Dia mengambil risiko nyawanya untuk menyelamatkan anak itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave adventurer who loved to take risks. One day, he decided to risk everything to find a hidden treasure. He faced many dangers, but his courage never wavered. In the end, he found the treasure and realized that the real treasure was the journey itself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tên du khách dũng cảm rất thích mạo hiểm. Một ngày nọ, anh ta quyết định mạo hiểm mọi thứ để tìm một kho báu ẩn giấu. Anh ta đối mặt với nhiều nguy hiểm, nhưng sự dũng cảm của anh ta không bao giờ run lên. Cuối cùng, anh ta tìm thấy kho báu và nhận ra rằng kho báu thực sự là chính hành trình của mình.