Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /raɪt/

🔈Phát âm Anh: /raɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nghi lễ hoặc phép lễ theo truyền thống
        Contoh: The wedding rite was beautiful. (Nghi lễ cưới đã rất đẹp.)
  • động từ (v.):thực hiện theo nghi lễ hoặc phép lễ
        Contoh: They rite the ceremony with respect. (Họ thực hiện lễ nghi với sự tôn kính.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ritus', có nghĩa là 'phép lễ', 'nghi lễ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ chính thức như lễ cưới hoặc lễ tang.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ceremony, ritual
  • động từ: perform, execute

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: informal event
  • động từ: ignore, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rite of passage (nghi lễ qua đường)
  • ancient rite (nghi lễ cổ xưa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rite of passage is important for many cultures. (Nghi lễ qua đường là quan trọng đối với nhiều nền văn hóa.)
  • động từ: The priest rites the mass every Sunday. (Thầy tu thực hiện lễ phẩm mỗi Chủ nhật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the annual rite was about to begin. The villagers gathered, dressed in traditional attire, and performed the ancient rite with great solemnity. It was a rite that had been passed down through generations, a symbol of their cultural heritage.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, nghi lễ hàng năm sắp diễn ra. Những người dân tụ họp, mặc trang phục truyền thống, và thực hiện nghi lễ cổ xưa với sự trang nghiêm. Đó là một nghi lễ đã được truyền lại qua nhiều thế hệ, là biểu tượng của di sản văn hóa của họ.