Nghĩa tiếng Việt của từ rivalry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈraɪvəlri/
🔈Phát âm Anh: /ˈraɪvəlri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cạnh tranh, sự đối đầu
Contoh: The rivalry between the two companies is well-known. (Sự cạnh tranh giữa hai công ty này là điều đã được biết đến.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rivalis', có nghĩa là 'người chia sẻ dòng nước', từ 'rivus' nghĩa là 'dòng nước'. Được mở rộng để chỉ sự cạnh tranh trong kinh doanh và thể thao.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đấu giữa hai đội bóng, đó là một minh chứng cho sự rivalry trong thể thao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: competition, conflict, contention
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cooperation, alliance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bitter rivalry (sự cạnh tranh gay đắc)
- intense rivalry (sự cạnh tranh gay cấn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The rivalry between the two teams made the game exciting. (Sự cạnh tranh giữa hai đội làm cho trận đấu trở nên thú vị.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there were two rivers, named Rival and Ry. They both wanted to be the largest river in the land. This rivalry led to a competition where they tried to attract more water and streams to their sides. The people living nearby enjoyed the benefits of this rivalry, as the land became more fertile and prosperous.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có hai dòng sông tên là Rival và Ry. Cả hai đều muốn trở thành dòng sông lớn nhất trên đất nước. Sự cạnh tranh này dẫn đến một cuộc thi, trong đó họ cố gắng thu hút nhiều nước và suối hơn về phía mình. Người dân sống gần đó rất thích sự cạnh tranh này, vì đất đai trở nên màu mỡ và thịnh vượng hơn.