Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ river, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɪv.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɪv.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một dòng nước chảy tự nhiên, thường là từ núi xuống biển
        Contoh: The river flows through the city. (Sông chảy qua thành phố.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ripa', có nghĩa là bờ sông.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh: Một con sông xanh mát chảy qua một khu rừng xanh, làm bạn nhớ đến từ 'river'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stream, creek, canal

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mountain, hill

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • along the river (dọc theo sông)
  • cross the river (băng qua sông)
  • river bank (bờ sông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We went fishing in the river. (Chúng tôi đi câu cá ở sông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful river that flowed through a small village. The villagers relied on the river for fishing and water. One day, a big storm caused the river to flood, and the villagers had to work together to save their homes. They built a dam and managed to control the water, restoring peace to the village. The river continued to flow, providing life and beauty to the area.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con sông xinh đẹp chảy qua một ngôi làng nhỏ. Người dân làng dựa vào sông để câu cá và lấy nước. Một ngày, một cơn bão lớn khiến sông tràn lũ, và người dân phải cùng nhau cứu chữa nhà cửa của mình. Họ xây dựng đập và quản lý được nguồn nước, khôi phục hòa bình cho làng. Sông tiếp tục chảy, cung cấp sự sống và vẻ đẹp cho khu vực.