Nghĩa tiếng Việt của từ riverbank, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɪvərbæŋk/
🔈Phát âm Anh: /ˈrɪvərbæŋk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bờ sông
Contoh: They sat on the riverbank, enjoying the sunset. (Mereka duduk di tepi sungai, menikmati matahari terbenam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'river' (sông) và 'bank' (bờ), kết hợp để tạo thành từ 'riverbank'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh: Một cặp đôi đang ngồi dưới cây cối bên bờ sông, tạo nên một hình ảnh yên bình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: riverside, shore
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sit on the riverbank (ngồi trên bờ sông)
- walk along the riverbank (đi bộ dọc theo bờ sông)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The children played near the riverbank. (Các đứa trẻ chơi gần bờ sông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful riverbank where animals and people gathered to enjoy the peaceful scenery. One day, a group of friends decided to have a picnic on the riverbank. They shared stories and laughed together, creating memories that would last a lifetime.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bờ sông đẹp mê hồn nơi mà động vật và con người tụ họp để thưởng thức cảnh quan yên bình. Một ngày nọ, một nhóm bạn quyết định có một buổi dã ngoại trên bờ sông. Họ chia sẻ câu chuyện và cười vui với nhau, tạo nên những kỷ niệm mãi mãi.