Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ riverbed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɪvərbɛd/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɪvəbed/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đáy sông, mặt đất dưới dòng chảy của một con sông
        Contoh: The riverbed was exposed due to the drought. (Cái đáy sông bị lộ ra do hạn hán.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'river' (sông) kết hợp với 'bed' (giường, đáy), từ tiếng Anh cổ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con sông cạn nước, đáy sông hiện lên rõ ràng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stream bed, river bottom

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: riverbank, shore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dry riverbed (đáy sông cạn)
  • riverbed erosion (xói mòn đáy sông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The riverbed is often a good place to find smooth, round stones. (Đáy sông thường là nơi tốt để tìm được đá tròn mượt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dry riverbed, a group of children found a treasure map. They followed the map and discovered a hidden cave filled with gold coins. (Ngày xửa ngày xưa, trong một đáy sông cạn, một nhóm trẻ em tìm thấy một bản đồ kho báu. Họ theo đuổi bản đồ và phát hiện ra một hang động ẩn giấu chứa đầy đồng xu vàng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một đáy sông cạn, một nhóm trẻ em tìm thấy một bản đồ kho báu. Họ theo đuổi bản đồ và phát hiện ra một hang động ẩn giấu chứa đầy đồng xu vàng.