Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rivet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɪv.ɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɪv.ɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đinh ốc, đinh máy
        Contoh: The bridge was held together by thousands of rivets. (Jembatan itu disatukan oleh ribuan paku rivet.)
  • động từ (v.):gắn chặt, giữ chặt
        Contoh: He riveted the metal sheets together. (Dia menjepit lembaran logam bersama-sama.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rivet', có liên quan đến việc 'gắn chặt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc lắp ráp một cái cầu hoặc một chiếc máy bay, nơi sử dụng nhiều đinh ốc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bolt, screw
  • động từ: fasten, secure

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unfasten, loosen

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rivet gun (kẹp đinh ốc)
  • rivet joint (khớp nối đinh ốc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rivets on the plane must be checked regularly. (Paku rivet pada pesawat harus diperiksa secara teratur.)
  • động từ: They riveted the plates to form the hull. (Mereka menjepit pelat untuk membentuk lambung kapal.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a skilled craftsman who could rivet metal sheets together to create a sturdy shelter. People were amazed at how the rivets held everything in place, and they lived happily ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ thủ công giỏi có thể gắn chặt các tấm kim loại lại với nhau để tạo ra một căn nhà vững chắc. Mọi người đều kinh ngạc về cách mà các đinh ốc giữ mọi thứ lại, và họ sống hạnh phúc mãi mãi.