Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ road, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /roʊd/

🔈Phát âm Anh: /rəʊd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một con đường, đường giao thông
        Contoh: We drove along the road to the city. (Kami mengendarai mobil di sepanjang jalan ke kota.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'rad', từ tiếng Latin 'rada' có nghĩa là 'điểm dừng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con đường dài, rộng, với những chiếc ô tô đang chạy trên đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: street, avenue, highway

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: path, trail

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the road (trên đường)
  • road trip (chuyến đi đường bộ)
  • road map (bản đồ đường bộ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The road was closed due to construction. (Jalan ditutup karena konstruksi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a long road that led to a magical kingdom. Every traveler who walked this road found their dreams come true at the end of it. (Dulu, ada jalan yang panjang yang mengarah ke kerajaan ajaib. Setiap pejalan kaki yang berjalan di jalan ini menemukan impian mereka menjadi kenyataan di ujungnya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con đường dài dẫn đến một vương quốc kỳ diệu. Mọi người đi bộ trên con đường này đều thấy ước mơ của họ trở thành hiện thực ở cuối đường.