Nghĩa tiếng Việt của từ roadbed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈroʊdˌbɛd/
🔈Phát âm Anh: /ˈrəʊdˌbɛd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lớp đất để xây dựng đường, mặt đường
Contoh: The roadbed was reinforced with concrete. (Lớp đất để xây dựng đường đã được gia cố bằng bê tông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'road' (đường) và 'bed' (giường, lớp đất), tổ hợp thành 'roadbed' (lớp đất để xây dựng đường).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc xây dựng đường, bạn có thể nghĩ đến việc chuẩn bị một lớp đất vững chắc để xây dựng mặt đường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- lớp đất để xây dựng đường, mặt đường
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prepare the roadbed (chuẩn bị lớp đất để xây dựng đường)
- reinforce the roadbed (gia cố lớp đất để xây dựng đường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The construction crew prepared the roadbed for the new highway. (Đội xây dựng chuẩn bị lớp đất để xây dựng đường cao tốc mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a roadbed that was very important for the construction of a new highway. The roadbed was carefully prepared and reinforced with concrete to ensure a strong foundation for the road. As the highway was built, the roadbed played a crucial role in supporting the traffic and ensuring the safety of the drivers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lớp đất để xây dựng đường rất quan trọng cho việc xây dựng đường cao tốc mới. Lớp đất được chuẩn bị cẩn thận và gia cố bằng bê tông để đảm bảo một nền tảng vững chắc cho đường. Khi đường cao tốc được xây dựng, lớp đất đã đóng một vai trò then chốt trong việc hỗ trợ giao thông và đảm bảo an toàn cho người lái xe.