Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ roadway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈroʊdˌweɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈrəʊdˌweɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):làn đường, phần đường dành cho xe chạy
        Contoh: The roadway was blocked by a fallen tree. (Làn đường bị chặn bởi một cây đổ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'road' (đường) và 'way' (lối, con đường), kết hợp để chỉ phần đường dành cho xe chạy.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con đường rộng rãi, xe cộ đang di chuyển trên đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: street, avenue, highway

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: sidewalk, footpath

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • main roadway (đường chính)
  • roadway system (hệ thống đường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The roadway was under construction. (Làn đường đang trong quá trình xây dựng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a busy roadway that connected two big cities. Every day, thousands of cars and trucks traveled on this roadway, making it a vital link for commerce and transportation. One day, a big storm caused a tree to fall across the roadway, blocking all traffic. The local authorities quickly worked to clear the roadway, ensuring that the flow of goods and people continued without much delay.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một làn đường bến náo nhiệt nối liền hai thành phố lớn. Hàng ngày, hàng ngàn chiếc xe và xe tải đi lại trên làn đường này, biến nó thành một mối liên kết quan trọng cho thương mại và giao thông. Một ngày, một cơn bão lớn khiến một cây to đổ ngang làn đường, chặn đường cho tất cả phương tiện. Các chính quyền địa phương nhanh chóng làm việc để dọn dẹp làn đường, đảm bảo dòng chảy của hàng hóa và người không bị chậm trễ nhiều.