Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rob, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɑb/

🔈Phát âm Anh: /rɒb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lấy cắp, cướp, trộm
        Contoh: The thief robbed the bank. (Tên trộm cướp ngân hàng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'robben', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'rober', có liên quan đến việc 'lấy một cách bất hợp pháp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tên trộm đang lấy cắp tài sản của người khác trong một ngôi nhà hoặc ngân hàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: steal, plunder, loot

Từ trái nghĩa:

  • động từ: protect, guard, safeguard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rob Peter to pay Paul (lấy của Peter để trả Paul)
  • rob someone blind (lấy cắp hết mọi thứ của ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They robbed the store last night. (Họ lấy cắp cửa hàng tối qua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a notorious thief named Rob. He was known for robbing banks and stores all over the city. One day, he decided to rob the biggest bank in town. He carefully planned his heist and executed it flawlessly. However, he didn't realize that the police had been tracking his moves. As he exited the bank with bags of money, the police surrounded him and arrested him. Rob learned that crime doesn't pay and eventually turned his life around.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tên trộm nổi tiếng tên là Rob. Ông ta nổi tiếng vì đã lấy cắp ngân hàng và cửa hàng khắp thành phố. Một ngày nọ, ông quyết định lấy cắp ngân hàng lớn nhất trong thành phố. Ông đã lên kế hoạch cẩn thận và thực hiện một cách hoàn hảo. Tuy nhiên, ông không nhận ra rằng cảnh sát đã theo dõi hành động của ông. Khi ông bước ra khỏi ngân hàng với những túi tiền, cảnh sát bao vây và bắt giữ ông. Rob học được rằng tội ác không có lợi và cuối cùng đã cải cách cuộc sống của mình.