Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ robbery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɑː.bər.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɒb.ər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hành động của việc cướp, tội cướp
        Contoh: The news reported a robbery at the bank. (Berita melaporkan suatu perampokan di bank.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'robberie', từ 'robber' (kẻ cướp) kết hợp với hậu tố '-y'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tượng: một người đang cướp ngân hàng và bạn cảm nhận được sự tội lỗi của hành động đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: theft, larceny, burglary

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: donation, gift

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • armed robbery (tội cướp có vũ khí)
  • bank robbery (tội cướp ngân hàng)
  • get away with robbery (thoát khỏi tội cướp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The police are investigating the robbery. (Polisi sedang menyelidiki perampokan itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a notorious robbery in a small town. The thief managed to steal a valuable painting from the museum. The whole town was in shock, and the police worked tirelessly to catch the robber. After a long investigation, they finally found the thief and recovered the painting, restoring peace to the town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vụ tội cướp nổi tiếng ở một ngôi làng nhỏ. Kẻ trộm đã cướp được một bức tranh quý giá từ viện bảo tàng. Toàn làng đều bị sốc, và cảnh sát làm việc không ngừng nghỉ để bắt được kẻ cướp. Sau một cuộc điều tra dài, họ cuối cùng cũng tìm được kẻ trộm và lấy lại được bức tranh, khôi phục hòa bình cho làng.