Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ robe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /roʊb/

🔈Phát âm Anh: /rəʊb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):áo choàng, áo dài
        Contoh: She wore a beautiful robe to the party. (Dia memakai gaun yang indah ke pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'robe', có thể liên hệ đến từ Latin 'rupes' nghĩa là 'đá mềm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một ngôi nhà cổ, một người phụ nữ đang mặc áo dài sang trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gown, cloak, garment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: casual wear, everyday clothes

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bathrobe (áo tắm)
  • dressing robe (áo lót)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He put on his bathrobe after taking a shower. (Anh ấy mặc áo tắm sau khi tắm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a grand palace, there was a beautiful princess who loved wearing her royal robe. It was a symbol of her status and elegance. One day, she decided to wear her robe to a grand ball, where she met a charming prince. They danced all night, and the robe made her stand out in the crowd, leading to their happy ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cung điện kỳ lộng, có một nàng công chúa xinh đẹp rất thích mặc chiếc áo choàng hoàng gia của mình. Nó là biểu tượng của địa vị và duyên dáng của cô. Một ngày nọ, cô quyết định mặc chiếc áo đó để tham dự một buổi tiệc mừng, nơi cô gặp một chàng hoàng tử quyến rũ. Họ nhảy một đêm trọn vẹn, và chiếc áo đã giúp cô nổi bật trong đám đông, dẫn đến hậu quả hạnh phúc mãi mãi.