Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ robin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɑːbɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɒbɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loài chim cánh cụt có màu đỏ nhạt trên ngực
        Contoh: The robin is often seen as a symbol of spring. (Chim robin thường được coi là biểu tượng của mùa xuân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'robin' có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ 'ruddok', có liên quan đến màu đỏ (red).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùa xuân và chim robin có màu đỏ nhạt trên ngực.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: songbird, redbreast

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • early bird (chim sớm)
  • as free as a bird (tự do như chim)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A robin perched on the branch, singing sweetly. (Một chú chim robin đậu trên cành, hót rất hay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a little robin with a bright red chest was flying over a meadow. It was spring, and the robin was looking for a place to build its nest. As it flew, it sang a beautiful song that brought joy to everyone who heard it. The robin found a perfect spot under the warm sun and started to build its nest, becoming a symbol of new beginnings and the beauty of nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chú chim robin nhỏ với ngực đỏ tươi đang bay qua một cánh đồng. Đó là mùa xuân, và chim robin đang tìm kiếm một nơi để xây tổ. Khi nó bay, nó hát một bản nhạc đẹp mà khiến mọi người nghe đều vui mừng. Chim robin tìm được một chỗ hoàn hảo dưới ánh nắng ấm áp và bắt đầu xây tổ, trở thành biểu tượng của sự bắt đầu mới và vẻ đẹp của thiên nhiên.