Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ robot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈroʊbɑːt/

🔈Phát âm Anh: /ˈrəʊbɒt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy móc tự động, robot
        Contoh: The factory uses robots to assemble cars. (Nhà máy sử dụng robot để lắp ráp xe.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Czech 'robota' nghĩa là 'công việc nặng nhọc', được đưa vào tiếng Anh vào năm 1923.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các robot trong phim hoạt hình hoặc khoa học viễn tưởng, như Wall-E hoặc R2-D2.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: android, automaton, machine

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: human, person

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • robot technology (công nghệ robot)
  • robotics (khoa học về robot)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The robot vacuum cleaner can clean your house automatically. (Máy hút bụi robot có thể làm sạch nhà bạn tự động.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a future world, robots were as common as smartphones. One day, a robot named R1-B0T decided to explore the human world. It learned about emotions and friendship, and eventually, it became a beloved member of the community. (Trong một thế giới tương lai, robot trở nên phổ biến như điện thoại thông minh. Một ngày, một robot tên là R1-B0T quyết định khám phá thế giới của con người. Nó học về cảm xúc và tình bạn, và cuối cùng, nó trở thành một thành viên được yêu mến của cộng đồng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới tương lai, robot trở nên phổ biến như điện thoại thông minh. Một ngày, một robot tên là R1-B0T quyết định khám phá thế giới của con người. Nó học về cảm xúc và tình bạn, và cuối cùng, nó trở thành một thành viên được yêu mến của cộng đồng.