Nghĩa tiếng Việt của từ robust, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /roʊˈbʌst/
🔈Phát âm Anh: /rə(ʊ)ˈbʌst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mạnh mẽ, khỏe mạnh, vững chắc
Contoh: The athlete has a robust body. (Atlet ini memiliki tubuh yang kuat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'robustus', có nguồn gốc từ 'robur' nghĩa là 'gỗ cứng', 'sức mạnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người vận động viên có thân hình mạnh mẽ và khỏe mạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: strong, sturdy, vigorous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: weak, frail, delicate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- robust debate (cuộc tranh luận mạnh mẽ)
- robust economy (nền kinh tế vững mạnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The company's financial structure is robust. (Cấu trúc tài chính của công ty rất vững chắc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a robust tree that stood tall and strong in the forest. It was admired by all the animals for its robustness and ability to withstand the harshest of weather conditions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái cây mạnh mẽ đứng vững vàng trong rừng. Nó được tất cả các động vật ngưỡng mộ vì sự mạnh mẽ và khả năng chịu đựng được những điều kiện thời tiết khắc nghiệt nhất.