Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rock, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɑk/

🔈Phát âm Anh: /rɒk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đá, hòn đá
        Contoh: The house was built on a solid rock. (Rumah itu dibangun di atas batu yang kokoh.)
  • động từ (v.):làm rung động, làm lung lay
        Contoh: The music was so loud it rocked the room. (Musik yang begitu keras membuat ruangan bergetar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'rocc', từ tiếng Old North French 'roque'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bãi biển với những hòn đá lớn và âm nhạc rock mạnh mẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stone, boulder
  • động từ: shake, sway

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stabilize, steady

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rock the boat (làm mất ổn định)
  • on the rocks (vỡ vụn, gặp rắc rối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He collected some rocks from the beach. (Dia mengumpulkan beberapa batu dari pantai.)
  • động từ: The ship was rocked by the waves. (Kapal itu digoyang oleh ombak.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a huge rock that stood at the edge of the sea. It was so big that it could rock the boats passing by. One day, a strong storm came and the waves rocked the rock itself, making it move for the first time in centuries.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hòn đá lớn đứng ở mép biển. Nó to đến nỗi có thể làm lung lay những chiếc thuyền đi ngang. Một ngày, một cơn bão mạnh tới và những con sóng làm cho hòn đá lung lay, khiến nó di chuyển lần đầu tiên trong nhiều thế kỷ.