Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rocket, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɑːkɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɒkɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại phương tiện bay được trang bị động cơ phụt khí để đạt được tốc độ cao trong không gian
        Contoh: The rocket launched into space. (Tên lửa được phóng lên không gian.)
  • động từ (v.):tăng tốc độ hoặc giá trị một cách nhanh chóng và đột ngột
        Contoh: Prices have rocketed in the last year. (Giá cả đã tăng vọt trong năm qua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rochet', sau đó được thay đổi thành 'rocket' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tên lửa phóng lên và bay vào vũ trụ, tạo ra một hình ảnh sống động và kích thích trí tưởng tượng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: missile, spacecraft
  • động từ: soar, escalate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: decrease, decline

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rocket science (khoa học tên lửa)
  • rocket fuel (nhiên liệu tên lửa)
  • like a rocket (nhanh như tên lửa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Scientists are working on a new type of rocket. (Các nhà khoa học đang làm việc trên một loại tên lửa mới.)
  • động từ: The company's profits have rocketed this quarter. (Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt trong quý này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small rocket dreamed of reaching the stars. Despite its small size, it had a powerful engine. One day, it was launched into space, soaring higher than any rocket before. It realized its dream and became a legend among rockets.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chiếc tên lửa nhỏ mơ ước đến được những vì sao. Mặc dù kích thước nhỏ bé, nhưng nó có một động cơ mạnh mẽ. Một ngày nọ, nó được phóng lên không gian, bay cao hơn bất kỳ chiếc tên lửa nào trước đó. Nó đã thực hiện ước mơ của mình và trở thành huyền thoại giữa các chiếc tên lửa.