Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rocky, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɑki/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɒki/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có nhiều đá, không bằng phẳng
        Contoh: The road was very rocky. (Jalan itu sangat berbatu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'rock', có nghĩa là 'đá', kết hợp với hậu tố '-y' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con đường đá lội, không bằng phẳng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: bumpy, rugged, uneven

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: smooth, flat, even

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rocky road (con đường đá lội)
  • rocky relationship (mối quan hệ khó khăn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The boat moved over the rocky waters. (Perahu bergerak di atas air yang berbatu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a rocky path that led to a beautiful castle. The path was so rocky that travelers often had to be careful not to trip. One day, a brave knight decided to traverse this path to save a princess. Despite the rocky terrain, he managed to reach the castle and save the day.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con đường đá dẫn đến một lâu đài đẹp. Con đường đá này rất khó đi nên du khách thường phải cẩn thận để không bị ngã. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm quyết định đi qua con đường này để cứu một công chúa. Mặc dù địa hình đá, ông vẫn quyết liệt đến được lâu đài và cứu nạn.