Nghĩa tiếng Việt của từ rod, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɑd/
🔈Phát âm Anh: /rɒd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):que, thanh, cây gậy
Contoh: The teacher punished the student with a rod. (Guru menegur siswa dengan tongkat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rudis', có nghĩa là 'gậy đánh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người đang cầm một cây gậy để điều khiển động vật hoặc dùng làm công cụ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: stick, pole, staff
Từ trái nghĩa:
- danh từ: softness, gentleness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spare the rod and spoil the child (né tránh gậy là hời con)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He used a rod to measure the distance. (Dia menggunakan tongkat untuk mengukur jarak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man who used a rod to guide his sheep. The rod was not just a tool but a symbol of his authority and care. With the rod, he could lead them to greener pastures and protect them from danger. (Dahulu kala, ada seorang pria tua yang bijaksana yang menggunakan tongkat untuk memimpin domba-dombanya. Tongkat ini bukan hanya alat tetapi juga simbol kekuasaan dan perawatan miliknya. Dengan tongkat, dia bisa memimpin mereka ke padang rumput yang lebih hijau dan melindungi mereka dari bahaya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan sử dụng một cây gậy để dẫn dắt những con cừu của mình. Cây gậy không chỉ là một công cụ mà còn là biểu tượng của quyền thế và sự chăm sóc của ông. Với cây gậy, ông có thể dẫn dắt chúng đến những đồng cỏ mọng nước hơn và bảo vệ chúng khỏi những mối nguy.