Nghĩa tiếng Việt của từ rodeo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /roʊˈdeɪ.oʊ/
🔈Phát âm Anh: /rəʊˈdeɪ.əʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một sự kiện thể thao trong đó các đô vật thể hiện kỹ năng của họ trong việc điều khiển hay nằm lật ngựa hoang
Contoh: They went to the rodeo last weekend. (Họ đã đi xem rodeo vào cuối tuần trước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'rodear', có nghĩa là 'lái xe xung quanh', liên quan đến việc điều khiển ngựa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sân khấu ngoài trời, nơi các đô vật thể hiện kỹ năng của họ trước một đám đông hào hứng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cowboy competition, horse show
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rodeo rider (tay đua rodeo)
- rodeo clown (diễn viên hài rodeo)
- rodeo event (sự kiện rodeo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The annual rodeo is a big event in this town. (Rodeo hàng năm là một sự kiện lớn ở thị trấn này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, the annual rodeo was the highlight of the year. Cowboys from all around came to compete, showing off their skills in riding and roping. The crowd cheered as each rider attempted to stay atop a bucking bronco, and the air was filled with excitement. In the end, the champion was awarded a shiny belt buckle, and everyone celebrated with a big barbecue.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, rodeo hàng năm là sự kiện nổi bật của năm. Các đô vật từ khắp nơi đến tham gia tranh tài, thể hiện kỹ năng của họ trong việc cưỡi và buộc dây. Đám đông hò reo lên khi mỗi tay cưỡi cố gắng giữ vững trên lưng ngựa động dục, và không khí trở nên hào hứng. Cuối cùng, nhà vô địch được trao một chiếc khuyên lưng sáng bóng, và mọi người ăn mừng với một buổi tiệc thịt nướng lớn.