Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ roe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /roʊ/

🔈Phát âm Anh: /rəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trứng cá, lòng đỏ cá
        Contoh: Sashimi with salmon roe is a popular dish. (Sashimi dengan ikatan salmon sangat populer.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'rā', có nghĩa là 'trứng cá'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa ăn mà bạn thưởng thức sashimi với trứng cá salmon, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'roe'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fish eggs, caviar

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: meat, flesh

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • salmon roe (trứng cá salmon)
  • caviar roe (trứng cá ca-vi-a)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sushi chef carefully placed the roe on the sushi. (Đầu bếp sushi cẩn thận đặt trứng cá lên sushi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small fishing village, the locals celebrated a festival where they served dishes made with roe. The highlight was a special sushi roll filled with salmon roe, which everyone enjoyed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng đánh cá nhỏ, người dân tụ họp để kỷ niệm một lễ hội mà ở đó họ phục vụ những món ăn làm từ roe. Đặc biệt là một cuộn sushi đầy trứng cá salmon, mà mọi người đều rất thích.