Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ role, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /roʊl/

🔈Phát âm Anh: /rəʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vai trò, chức vụ
        Contoh: She played a major role in the project. (Dia memainkan peran utama dalam proyek.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rôle', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'rotula' nghĩa là 'tấm băng quăn', dùng để chỉ một tờ giấy ghi chép vai diễn trong kịch.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc diễn xuất trong phim hoặc kịch, mỗi diễn viên có một 'role' (vai trò) riêng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: part, function, position

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: bystander, spectator

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • play a role (đóng vai trò)
  • take on a role (chấp nhận một vai trò)
  • key role (vai trò chính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He accepted the role of chairman. (Dia menerima peran sebagai ketua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a play, each actor has a specific role to perform. For instance, John's role was to portray a detective, while Mary's role was to be the victim's sister. Together, they created a captivating story on stage.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một vở kịch, mỗi diễn viên có một vai trò cụ thể để thực hiện. Ví dụ, vai trò của John là diễn một thám tử, trong khi vai trò của Mary là chị gái của nạn nhân. Cùng nhau, họ tạo ra một câu chuyện hấp dẫn trên sân khấu.