Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ roll, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /roʊl/

🔈Phát âm Anh: /rəʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cuộn, bánh bao
        Contoh: She bought a roll of paper. (Dia membeli sebuah gulungan kertas.)
  • động từ (v.):cuộn, lăn
        Contoh: The ball rolled under the table. (Bola lăn dưới bàn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'rullen', có nghĩa là cuộn hay lăn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc lăn quả bóng hoặc cuộn tờ giấy để nhớ từ 'roll'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: scroll, bun
  • động từ: revolve, rotate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stop, halt

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • roll out (trải ra)
  • roll up (cuộn lại)
  • on a roll (trong trạng thái thuận lợi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He ate a sushi roll. (Anh ta ăn một cuộn sushi.)
  • động từ: The car rolled down the hill. (Chiếc xe lăn xuống đồi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a baker who loved to roll dough into perfect buns. One day, he rolled a particularly large bun and it rolled out of the bakery, down the hill, and into a pond. The baker laughed and said, 'That was a roll I'll never forget!'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm bánh yêu thích cuộn bột thành những cái bánh bao hoàn hảo. Một ngày, anh ta cuộn một cái bánh bao đặc biệt to và nó lăn khỏi tiệm bánh, xuống đồi và vào một cái ao. Người làm bánh cười và nói, 'Đó là một cái cuộn tôi sẽ không bao giờ quên!'