Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ roller, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈroʊ.lər/

🔈Phát âm Anh: /ˈrəʊ.lər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một cái gì đó lăn hoặc cuộn, như máy lăn đường hay cuộn giấy
        Contoh: The road roller flattened the gravel. (Máy lăn đường làm cho đá cuội phẳng lại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'roll', có nghĩa là cuộn hoặc lăn, kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ đối tượng thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến máy lăn đường khi nghĩ đến từ 'roller'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cylinder, roller coaster

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stationary object

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • road roller (máy lăn đường)
  • hair roller (cuộn tóc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She used a hair roller to curl her hair. (Cô ấy dùng cuộn tóc để làm xoăn tóc của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a roller that loved to roll. It rolled over hills and valleys, making the ground smooth and flat. People loved the roller because it made their roads safe and easy to travel on.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái roller yêu thích việc lăn. Nó lăn qua những ngọn đồi và thung lũng, làm cho mặt đất trở nên phẳng lặt vặt. Mọi người yêu quý cái roller vì nó làm cho đường đi an toàn và dễ dàng.