Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ roman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈroʊ.mən/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɒm.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tiểu thuyết lãng mạn, tiểu thuyết tình cảm
        Contoh: She loves reading romantic novels, or 'romans'. (Dia suka membaca novel romantis, atau 'romans'.)
  • tính từ (adj.):liên quan đến Roma hay người La Mã
        Contoh: The Roman Empire was vast and powerful. (Đế chế La Mã rộng lớn và mạnh mẽ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Romanus', có nghĩa là 'của Roma'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các cuốn tiểu thuyết lãng mạn hay các tòa lâu đài của đế chế La Mã.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: romance, novel
  • tính từ: Romanesque, Latin

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: modern, contemporary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Roman holiday (kỳ nghỉ ở Roma)
  • Roman nose (mũi cong như người La Mã)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many people enjoy a good roman. (Nhiều người thích một cuốn tiểu thuyết hay.)
  • tính từ: Roman architecture is famous for its arches. (Kiến trúc La Mã nổi tiếng với các cung điện.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the heart of the Roman Empire, a young writer crafted a roman that captured the hearts of many. It was a tale of love and adventure, set against the backdrop of ancient Rome.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm của Đế chế La Mã, một nhà văn trẻ tạo ra một cuốn 'roman' đã chiếm lấy trái tim của nhiều người. Đó là một câu chuyện về tình yêu và phiêu lưu, được đặt trong bối cảnh của La Mã cổ đại.