Nghĩa tiếng Việt của từ romance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /roʊˈmæns/
🔈Phát âm Anh: /rə(ʊ)ˈmæns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tình yêu hư cấu, tình cảm lãng mạn
Contoh: They fell in love and began a romance. (Mereka jatuh cinta dan memulai sebuah romansa.) - động từ (v.):tạo ra tình cảm lãng mạn, kể chuyện lãng mạn
Contoh: He likes to romance his wife with flowers and poems. (Anh ấy thích lãng mạn với vợ mình bằng hoa và thơ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'romanz', có nghĩa là 'bằng tiếng Latin', sau đó được dùng để chỉ những câu chuyện lãng mạn viết bằng tiếng Latin.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những câu chuyện tình yêu lãng mạn, những bộ phim hay tiểu thuyết tình cảm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: love affair, passion
- động từ: court, woo
Từ trái nghĩa:
- danh từ: indifference, disinterest
- động từ: neglect, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a whirlwind romance (một tình yêu bão giông)
- romance novel (tiểu thuyết lãng mạn)
- romance language (ngôn ngữ La-tinh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The novel tells a story of a forbidden romance. (Tiểu thuyết kể một câu chuyện tình yêu bị cấm.)
- động từ: He decided to romance her with a romantic dinner. (Anh ấy quyết định lãng mạn cô ấy bằng một bữa tối lãng mạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Rome, there was a young couple whose romance blossomed amidst the ancient ruins. They would often meet at the Colosseum, where he would romance her with tales of gladiators and emperors. Their love story was as epic as the city's history.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Rome, có một cặp đôi trẻ mà tình yêu của họ nở rộ giữa những di tích cổ. Họ thường gặp nhau ở Colosseum, nơi anh ta kể cho cô ấy nghe những câu chuyện về những chiến binh và hoàng đế. Câu chuyện tình của họ vĩ đại như lịch sử của thành phố.