Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ romancer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /roʊˈmænsər/

🔈Phát âm Anh: /rə(ʊ)ˈmansə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người viết truyện tình, người viết tiểu thuyết lãng mạn
        Contoh: He is known as a great romancer of the 19th century. (Dia dikenal sebagai seorang romancer yang hebat abad ke-19.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'romance', có nghĩa là 'tiểu thuyết lãng mạn', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người làm gì.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những câu chuyện tình yêu, những cảm xúc mãnh liệt và những cảnh đẹp đẽ, đó là những gì một 'romancer' tạo ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: novelist, storyteller, writer

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: realist, non-fiction writer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a prolific romancer (một romancer nổi tiếng)
  • romancer of the heart (người viết về trái tim)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The romancer created vivid stories of love and adventure. (Romancer ini menciptakan cerita-cerita cinta dan petualangan yang jelas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a famous romancer who wrote stories that captured the hearts of many. His tales of love and adventure were so vivid that readers felt as if they were part of the story. Each book he wrote became a bestseller, and he was celebrated as a master of romance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một romancer nổi tiếng viết những câu chuyện chiếm lấy trái tim của nhiều người. Những câu chuyện tình yêu và phiêu lưu của ông trở nên sống động đến mức độc giả cảm thấy như họ là một phần của câu chuyện. Mỗi cuốn sách ông viết đều trở thành tựa sách xuất sắc nhất, và ông được vinh danh như một bậc thầy của lãng mạn.