Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ romanize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈroʊmənaɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈrəʊmənaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):biến đổi thành chữ Latinh, Latin hóa
        Contoh: The Japanese language can be romanized using the Hepburn system. (Ngôn ngữ Nhật Bản có thể được latin hóa bằng hệ thống Hepburn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Romanicus', có nghĩa là 'thuộc về Rome', kết hợp với hậu tố '-ize' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chuyển đổi chữ cái của một ngôn ngữ không phải Latin sang dạng Latinh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: latinize, transliterate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: de-latinize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • romanized text (văn bản đã được latin hóa)
  • romanization system (hệ thống latin hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The script was romanized to make it easier to read. (Ký hiệu đã được latin hóa để dễ đọc hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a linguist wanted to make a foreign language more accessible to the world. He decided to romanize the script, turning it into Latin characters. People around the world could now read and understand the language more easily.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà ngôn ngữ muốn làm cho một ngôn ngữ nước ngoài dễ tiếp cận hơn với thế giới. Ông quyết định latin hóa ký hiệu, biến nó thành chữ Latinh. Bây giờ, mọi người trên thế giới có thể đọc và hiểu ngôn ngữ đó dễ dàng hơn.