Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ romantically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /roʊˈmæn.tɪ.kli/

🔈Phát âm Anh: /rəʊˈmæn.tɪk.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):theo cách lãng mạn, tình cảm
        Contoh: They danced romantically under the moonlight. (Mereka menari secara romantis di bawah sinar bulan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'romanticus', từ 'romanus' nghĩa là 'của Roma', kết hợp với hậu tố '-ally' để tạo thành 'romantically'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tình cảm, như hai người yêu nhau trong một bộ phim lãng mạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: amorously, passionately

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: unromantically, coldly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • romantically involved (tham gia với nhau theo cách lãng mạn)
  • romantically inclined (có xu hướng lãng mạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: They looked at each other romantically. (Mereka saling menatap dengan romantis.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a couple who expressed their love romantically. They would often go on romantic walks and share romantic dinners. Their love story was the talk of the town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cặp đôi thể hiện tình yêu của họ một cách lãng mạn. Họ thường đi dạo vào buổi tối lãng mạn và dùng bữa tối lãng mạn. Câu chuyện tình của họ là chuyện nói chuyện của thị trấn.