Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ romanticism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /roʊˌmæn.tɪ.sɪz.əm/

🔈Phát âm Anh: /rəʊˌmæn.tɪ.sɪz.əm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phong cách nghệ thuật và văn học phản ánh niềm đam mê, tình yêu, tính lãng mạn và sự tự do tư tưởng
        Contoh: Chủ nghĩa lãng mạn là một trong những phong cách văn học quan trọng của thế kỷ 19. (Romanticism is one of the important literary styles of the 19th century.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'romanticus', có nghĩa là 'của Roma', dẫn đến tiếng Anh 'romance' và sau đó là 'romanticism'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những bộ phim hay tiểu thuyết lãng mạn, những tác phẩm nghệ thuật miêu tả cảm xúc sâu sắc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phong cách lãng mạn

Từ trái nghĩa:

  • chủ nghĩa hiện thực

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chủ nghĩa lãng mạn trong văn học (romanticism in literature)
  • chủ nghĩa lãng mạn trong nghệ thuật (romanticism in art)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Chủ nghĩa lãng mạn đã ảnh hưởng rất nhiều đến văn học, nghệ thuật và âm nhạc của thế kỷ 19. (Romanticism has greatly influenced the literature, art, and music of the 19th century.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a world filled with the spirit of Romanticism, artists and writers explored the depths of human emotions and the beauty of nature. They created works that celebrated love, freedom, and imagination, inspiring generations to come.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới đầy tinh thần chủ nghĩa lãng mạn, các nghệ sĩ và nhà văn khám phá độ sâu của cảm xúc con người và vẻ đẹp của thiên nhiên. Họ tạo ra những tác phẩm ca ngợi tình yêu, tự do và trí tưởng tượng, truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ sau.