Nghĩa tiếng Việt của từ romanticize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /roʊˈmæntɪsaɪz/
🔈Phát âm Anh: /rəʊˈmæntɪsaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tuyệt tác hóa, lãng mạn hóa
Contoh: She tends to romanticize her past relationships. (Cô ấy có xu hướng lãng mạn hóa các mối quan hệ quá khứ của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'romanticus', có nguồn gốc từ 'Romanus' nghĩa là người Rome, kết hợp với hậu tố '-ize' để tạo thành động từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người nhìn lại quá khứ và tạo ra một bức tranh lãng mạn hơn về những khoảnh khắc đã trải qua.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: idealize, glorify
Từ trái nghĩa:
- động từ: criticize, denigrate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- romanticize the past (lãng mạn hóa quá khứ)
- romanticize reality (lãng mạn hóa thực tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He often romanticizes the old days. (Anh ta thường xuyên lãng mạn hóa những ngày xưa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a writer who loved to romanticize every story he wrote. He would take ordinary events and turn them into epic tales of love and adventure. His readers were always captivated by his ability to romanticize the mundane into the extraordinary.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn yêu thích lãng mạn hóa mọi câu chuyện mà ông viết. Ông sẽ lấy những sự kiện bình thường và biến chúng thành những câu chuyện sử thi của tình yêu và phiêu lưu. Độc giả của ông luôn bị cuốn hút bởi khả năng lãng mạn hóa những điều tầm thường thành đặc biệt của ông.