Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /roʊm/

🔈Phát âm Anh: /rəʊm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thành phố Rome, Italy
        Contoh: Rome is famous for its ancient ruins. (Rome dikenal karena reruntuhan kuno-nya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'Roma', có thể có nguồn gốc từ từ 'Rēmus', một trong những anh em sinh đôi của Romulus, người sáng lập ra thành phố Rome.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Rome như Colosseum, Vatican, và các đền thờ cổ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Roma, Eternal City

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • All roads lead to Rome (Tất cả các con đường đều dẫn đến Rome)
  • When in Rome, do as the Romans do (Khi ở Rome, hãy làm theo cách của người Rome)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many tourists visit Rome each year. (Nhiều khách du lịch ghé thăm Rome mỗi năm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in Rome, there was a young artist who dreamed of painting the city's beauty. Every day, he walked through the ancient streets, capturing the essence of Rome in his sketches. One day, he painted a picture so vivid that it brought the city's history to life, and people from all over the world came to see his masterpiece.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở Rome, có một nghệ sĩ trẻ mơ ước vẽ vẻ đẹp của thành phố. Hàng ngày, anh ta đi bộ qua những con phố cổ kính, ghi lại bản sắc của Rome trong những bản vẽ của mình. Một ngày nọ, anh ta vẽ một bức tranh sống động đến mức mang lại lịch sử của thành phố, và người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để xem tác phẩm của anh.