Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rooftop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈruːftɑːp/

🔈Phát âm Anh: /ˈruːftɒp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phần trên cùng của một tòa nhà, bao gồm mái
        Contoh: They had a party on the rooftop. (Mereka mengadakan pesta di atap rumah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'roof' (mái nhà) kết hợp với 'top' (phần trên), tạo thành 'rooftop'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc ở trên mái nhà, nơi bạn có thể ngắm cảnh thành phố vào ban đêm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: roof, terrace

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: basement, ground floor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the rooftop (trên mái nhà)
  • rooftop garden (vườn trên mái nhà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The view from the rooftop was breathtaking. (Scenery dari atap rumah itu menakjubkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful rooftop garden where people would gather to enjoy the sunset. One day, a party was held there, and everyone had a great time under the stars. (Dulu kala, ada taman atap yang indah di mana orang-orang berkumpul untuk menikmati matahari terbenam. Suatu hari, pesta diadakan di sana, dan semua orang bersenang-senang di bawah bintang.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn trên mái nhà rất đẹp, nơi mọi người tụ tập để ngắm bình minh. Một ngày nọ, một bữa tiệc được tổ chức ở đó, và mọi người đều vui vẻ dưới ánh sao.