Nghĩa tiếng Việt của từ rook, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rʊk/
🔈Phát âm Anh: /rʊk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loài quạ nhỏ, thường có màu đen
Contoh: The rook is a common bird in many parts of Europe. (Chim rook là loài chim phổ biến ở nhiều nơi của châu Âu.) - động từ (v.):chiếm đoạt, lừa đảo
Contoh: He was accused of trying to rook the investors. (Anh ta bị buộc tội cố gắng lừa đảo nhà đầu tư.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'rook' ở nghĩa danh từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'hrōc', còn động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'rōcian'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con quạ đen, hoặc tình huống một người bị lừa đảo để nhớ được cả hai nghĩa của từ 'rook'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: crow, raven
- động từ: cheat, swindle
Từ trái nghĩa:
- động từ: honor, respect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rook and pawn (tương đương với một tượng trong cờ vua)
- rook's move (di chuyển của quân tượng trong cờ vua)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A group of rooks cawed loudly in the tree. (Một nhóm quạ rook kêu to trên cây.)
- động từ: The salesman tried to rook me with a fake product. (Người bán hàng cố gắng lừa tôi với một sản phẩm giả.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever rook who loved to play chess. One day, he decided to challenge a human player. The rook moved strategically, using his rook's move to outsmart the human and win the game. The human was amazed at the rook's intelligence and never underestimated a bird's ability again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con rook thông minh rất thích chơi cờ. Một ngày nọ, nó quyết định thách đấu một người chơi. Con rook di chuyển cờ một cách chiến lược, sử dụng động tác của quân rook để đánh lừa người chơi và giành chiến thắng. Người chơi kinh ngạc trước trí thông minh của con rook và từ đó không bao giờ coi thường khả năng của loài chim nữa.