Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rookie, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrʊki/

🔈Phát âm Anh: /ˈrʊki/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người mới, người không có kinh nghiệm
        Contoh: The team has several rookies this season. (Đội bóng có một vài người mới trong mùa giải này.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'rook', có nghĩa là lừa đảo, sau đó được chuyển thành 'rookie' để chỉ người mới không có kinh nghiệm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá, một cầu thủ mới gia nhập đội bóng và đang cố gắng học hỏi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người mới, người không có kinh nghiệm

Từ trái nghĩa:

  • chuyên gia, người có kinh nghiệm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rookie mistake (sai lầm của người mới)
  • rookie of the year (người mới xuất sắc nhất năm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The rookie cop was eager to prove himself. (Cảnh sát mới rất muốn chứng tỏ bản thân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a rookie detective named Jack. He was new to the police force and eager to solve his first case. Jack worked hard, learned from his experienced colleagues, and eventually cracked the case, earning respect from everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thanh tra mới tên là Jack. Anh ấy mới gia nhập lực lượng cảnh sát và rất mong muốn giải quyết vụ án đầu tiên của mình. Jack làm việc chăm chỉ, học hỏi từ các đồng nghiệp có kinh nghiệm, và cuối cùng đã phá được vụ án, giành được sự tôn trọng từ mọi người.