Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ room, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ruːm/

🔈Phát âm Anh: /ruːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):không gian bên trong một tòa nhà được bọc bởi tường, trần và sàn
        Contoh: She has a big room with a nice view. (Dia memiliki kamar besar dengan pemandangan yang indah.)
  • động từ (v.):cho phép, tự do
        Contoh: The teacher allowed us to room together. (Guru mengizinkan kami tinggal bersama.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'camera', có nghĩa là 'buồng', 'phòng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian nhỏ gọn, yên tĩnh, có thể là nơi bạn nghỉ ngơi sau một ngày làm việc mệt mỏi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chamber, space
  • động từ: accommodate, house

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: outdoors, open space
  • động từ: exclude, evict

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • room for improvement (còn chỗ để cải thiện)
  • room to grow (có chỗ để phát triển)
  • room and board (chỗ ở và ăn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The living room is where we spend most of our time. (Phòng khách là nơi chúng tôi dành phần lớn thời gian.)
  • động từ: This hotel can room up to 500 guests. (Khách sạn này có thể nhận lên đến 500 khách.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small room that was always filled with laughter and joy. It was the room where families gathered, shared stories, and created memories. The room was not just a space; it was a symbol of togetherness and love.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một căn phòng nhỏ luôn đầy tiếng cười và niềm vui. Đó là phòng mà các gia đình tụ tập, chia sẻ câu chuyện và tạo ra những kỷ niệm. Phòng không chỉ là một không gian; nó là biểu tượng của sự đoàn kết và tình yêu.