Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ roost, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ruːst/

🔈Phát âm Anh: /ruːst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi ở của chim
        Contoh: The chickens returned to their roost at dusk. (Gà trở về chuồng của chúng vào lúc hoàng hôn.)
  • động từ (v.):ở trên chuồng chim
        Contoh: The birds roost in the trees at night. (Những con chim ở trên cây vào ban đêm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'rōst', có liên quan đến ý nghĩa của việc 'ở trên chuồng chim'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chuồng chim, nơi chim trú ngụ vào ban đêm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: coop, aviary
  • động từ: perch, settle

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dislodge, unsettle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • come home to roost (trở về chuồng)
  • rule the roost (cai trị, điều khiển)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The farmer built a new roost for his chickens. (Người nông dân xây dựng một chuồng mới cho gà của mình.)
  • động từ: Many birds roost in the forest. (Nhiều loài chim ở trong rừng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the chickens had a special roost where they gathered every evening. One day, a new chicken joined the flock, and they all showed her where to roost. The new chicken was happy to find her place in the roost, and the villagers enjoyed watching the chickens come home to roost each night.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, gà có một chuồng đặc biệt mà chúng tụ họp mỗi buổi tối. Một ngày, một con gà mới gia nhập đàn, và tất cả chúng đã chỉ cho nó nơi để ở trên chuồng. Con gà mới rất vui khi tìm thấy chỗ ở của mình trên chuồng, và người dân làng thích xem gà trở về chuồng mỗi đêm.