Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rooster, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈruːstər/

🔈Phát âm Anh: /ˈruːstə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con gà đực
        Contoh: The rooster crowed at dawn. (Gà đực reo vào lúc bình minh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'rooster', có thể liên hệ với từ 'roost' nghĩa là 'cầu thủy của chim', đại diện cho vai trò của gà đực trong đội gà.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con gà đực với lông vũ sặc sỡ và mào cụt đỏ rực, đại diện cho sự tự hào và lãnh đạo trong đội gà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cock, male chicken

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: hen, female chicken

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • as proud as a rooster (tự hào như gà đực)
  • rule the roost (làm chủ, điều khiển)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rooster is the king of the farmyard. (Gà đực là vua của vườn chăn nuôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a proud rooster who ruled the roost. Every morning, he would crow to wake up the villagers and announce the start of a new day. The villagers loved the rooster for his punctuality and leadership.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một con gà đực tự hào chiếm giữ vị trí lãnh đạo. Mỗi buổi sáng, nó sẽ reo lên để đánh thức dân làng và báo hiệu bắt đầu một ngày mới. Dân làng yêu quý con gà đực vì sự đúng giờ và sự lãnh đạo của nó.