Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rootless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrut.ləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈruːt.ləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có gốc, không có nguồn gốc
        Contoh: The rootless tree eventually fell over. (Cây không rễ cuối cùng cũng đổ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'root' (gốc) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cây bị trụi rễ, không thể sống được.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unrooted, baseless, groundless

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: rooted, grounded

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rootless existence (sự tồn tại vô gốc)
  • rootless society (xã hội vô gốc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He felt rootless in the new city. (Anh ta cảm thấy vô căn cứ trong thành phố mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a rootless society, people felt disconnected from their origins and struggled to find a sense of belonging. (Trong một xã hội vô gốc, mọi người cảm thấy mất kết nối với nguồn gốc của mình và vật lộn để tìm kiếm cảm giác thuộc về.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một xã hội không có gốc, mọi người cảm thấy mất kết nối với nguồn gốc của mình và vật lộn để tìm kiếm cảm giác thuộc về.