Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rope, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /roʊp/

🔈Phát âm Anh: /rəʊp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sợi dây thừng, dây thừng
        Contoh: They used a rope to tie the boat. (Mereka menggunakan tali untuk mengikat perahu.)
  • động từ (v.):trói lại bằng dây thừng
        Contoh: The cowboy roped the calf. (Người cao bồi dùng dây thừng trói con bê.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rōppe', tiếp nối từ tiếng Latin 'rupta', nghĩa là 'đứt gãy', liên hệ với cách làm dây thừng từ sợi đứt gãy.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một phim về cao bồi, họ đang dùng dây thừng để trói một con bò.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cord, string, twine
  • động từ: bind, tie, secure

Từ trái nghĩa:

  • động từ: untie, release, free

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • jump rope (chơi chuyền dây)
  • rope in (kéo vào, thuyết phục)
  • rope off (phân chia khu vực bằng dây thừng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The climbers used a rope to scale the cliff. (Những người leo núi sử dụng dây thừng để leo lên vách đá.)
  • động từ: The farmer roped the gate closed. (Người nông dân dùng dây thừng buộc cổng đóng lại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cowboy who used a rope to catch a wild horse. He roped the horse and tamed it, creating a strong bond between them. The horse became his loyal companion, and they went on many adventures together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người cao bồi sử dụng dây thừng để bắt một con ngựa hoang. Anh ta dùng dây thừng trói con ngựa và thuần hóa nó, tạo nên một mối liên kết mạnh mẽ giữa họ. Con ngựa trở thành bạn đồng hành trung thành của anh, và họ cùng nhau đi nhiều cuộc phiêu lưu.