Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rosy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈroʊzi/

🔈Phát âm Anh: /ˈrəʊzi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):màu hồng nhạt, mát hồng
        Contoh: Her cheeks were rosy from the cold. (Má cô ấy hồng hồng do lạnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rosa' nghĩa là 'hoa hồng', được mở rộng để miêu tả màu sắc tương tự.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bông hoa hồng màu hồng nhạt, điều này giúp bạn nhớ được từ 'rosy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: pink, reddish, flushed

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: pale, colorless, ashen

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rosy cheeks (má hồng)
  • rosy future (tương lai tươi sáng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The morning sky was a rosy pink. (Bầu trời buổi sáng có màu hồng nhạt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a rosy-colored village, everyone had rosy cheeks and a rosy outlook on life. They believed that every day was a new opportunity to create a rosy future.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng có màu hồng nhạt, mọi người đều có má hồng và nhìn nhận cuộc sống một cách tươi sáng. Họ tin rằng mỗi ngày là một cơ hội mới để tạo nên một tương lai tươi sáng.