Nghĩa tiếng Việt của từ rot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɑt/
🔈Phát âm Anh: /rɒt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phân hủy, thối rữa
Contoh: The fruit will rot if you leave it too long. (Buah akan membusuk jika kamu meninggalkannya terlalu lama.) - danh từ (n.):sự thối rữa, sự phá hủy
Contoh: The rot in the wood was caused by moisture. (Sự thối rữa trong gỗ được gây ra bởi độ ẩm.) - tính từ (adj.):thối rữa, xấu xí
Contoh: The rot smell was unbearable. (Mùi thối rữa là không thể chịu đựng được.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'rot', có liên quan đến sự phá hủy và thối rữa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của thức ăn bị hỏng hoặc cây cối bị sâu bệnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: decay, decompose
- danh từ: decay, decomposition
- tính từ: decayed, putrid
Từ trái nghĩa:
- động từ: preserve, conserve
- danh từ: preservation, conservation
- tính từ: fresh, preserved
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rot away (phân hủy đi)
- rot off (bị thối rữa rụng đi)
- root rot (bệnh thối rữa rễ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The vegetables will rot if they are not stored properly. (Rau sẽ bị thối nếu không được bảo quản đúng cách.)
- danh từ: The rot in the system needs to be addressed. (Sự thối rữa trong hệ thống cần được giải quyết.)
- tính từ: The rot wood was removed from the construction site. (Gỗ thối đã được loại bỏ khỏi công trường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tree that started to rot from the inside. As the rot spread, the tree became weak and eventually fell down. The villagers realized the importance of preventing rot in their trees to keep their village safe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái cây bắt đầu bị thối rữa từ bên trong. Khi sự thối rữa lan ra, cây trở nên yếu đi và cuối cùng đổ xuống. Những người dân làng nhận ra tầm quan trọng của việc ngăn chặn sự thối rữa trong cây để giữ an toàn cho làng của họ.