Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rotate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /roʊˈteɪt/

🔈Phát âm Anh: /rə(ʊ)ˈteɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xoay, quay, quay lại
        Contoh: The earth rotates around the sun. (Bumi berputar mengelilingi matahari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rotare', có nghĩa là 'xoay như một bánh xe', từ 'rota' nghĩa là 'bánh xe'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cái cửa quay ở sân bay, nơi mà người ta đi qua và cửa quay liên tục quay trở lại vị trí ban đầu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: revolve, spin, turn

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stabilize, fix

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rotate positions (xoay vị trí)
  • rotate crops (xoay các loại cây trồng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The fan blades rotate quickly. (Cánh quạt quay nhanh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a merry-go-round that loved to rotate. Every day, it would rotate, bringing joy to the children who rode on it. One day, it stopped rotating due to a mechanical issue. The children were sad, but a kind mechanic came and fixed it, and the merry-go-round started to rotate again, making everyone happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc đu quay rất thích quay tròn. Mỗi ngày, nó quay tròn, mang lại niềm vui cho những đứa trẻ ngồi lên nó. Một ngày nọ, nó ngừng quay do vấn đề cơ khí. Những đứa trẻ buồn bã, nhưng một thợ sửa chữa tốt bụng đến và sửa nó, và chiếc đu quay lại bắt đầu quay tròn trở lại, làm cho mọi người hạnh phúc.