Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rotation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /roʊˈteɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /rəʊˈteɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự xoay, chuyển động quay
        Contoh: The rotation of the Earth causes day and night. (Sự xoay của Trái Đất tạo ra ngày và đêm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rotatio', từ 'rotare' nghĩa là 'xoay', kết hợp với hậu tố '-tion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái quạt hoặc một cái bánh xe đang quay.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: revolution, turn, cycle

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stillness, stability

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rotation of crops (chu kỳ trồng trọt)
  • rotation of staff (chuyển đổi nhân viên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rotation of the tires is important for even wear. (Sự xoay của lốp xe là quan trọng để mòn đều.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village where the crops were rotated every season to ensure the soil remained fertile. The villagers understood the importance of rotation and how it helped their harvests thrive. (Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi mà cây trồng được xoay mỗi mùa để đảm bảo đất vẫn màu mỡ. Dân làng hiểu tầm quan trọng của sự xoay và cách nó giúp mùa màng của họ phát triển.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi mà cây trồng được xoay mỗi mùa để đảm bảo đất vẫn màu mỡ. Dân làng hiểu tầm quan trọng của sự xoay và cách nó giúp mùa màng của họ phát triển.