Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rotational, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /roʊˈteɪ.ʃən.əl/

🔈Phát âm Anh: /rəʊˈteɪ.ʃən.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến chuyển động quay hoặc xoay
        Contoh: The rotational speed of the fan is adjustable. (Kecepatan putar kipas bisa disesuaikan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rotare' nghĩa là 'xoay', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quạt trần đang quay, tạo ra chuyển động quay (rotational).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: revolving, spinning, circular

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: stationary, fixed, immobile

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rotational motion (chuyển động quay)
  • rotational symmetry (tính đối xứng quay)
  • rotational speed (tốc độ quay)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The rotational movement of the gears is crucial for the machine's operation. (Gerakan rotasi roda gigi sangat penting untuk operasi mesin.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a factory, the rotational machines were key to the production line. They spun and turned, creating a rhythmic hum that filled the air. Each machine had a specific rotational speed, carefully calibrated to ensure efficiency and safety. The workers monitored these machines closely, adjusting their rotational movements as needed to maintain the flow of production.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một nhà máy, các máy quay là chìa khóa cho dây chuyền sản xuất. Chúng quay và xoay, tạo ra một âm thanh đều đặn lan khắp không gian. Mỗi máy có tốc độ quay cụ thể, được tinh chỉnh cẩn thận để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Công nhân theo dõi chặt chẽ các máy này, điều chỉnh chuyển động quay của chúng khi cần thiết để duy trì dòng sản xuất.